HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ 3G/4G MOBIFONE

Cùng với việc nâng cao chất lượng tốc độ truy cập mạng, để phục vụ tốt hơn nữa khách hàng, Mobifone cung cấp cho bạn nhiều gói sản phẩm phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng. Chúng tôi xin giới thiệu các gói cước 3G, 4G Mobifone đang triển khai và cách đăng ký đơn giản nhất cho bạn Đăng kí bằng cách soạn tin theo cú pháp:

TAI5 [ten_goi]

Gửi 9084

GÓI CƯỚC HOT MOBIFONE

Gói cước data giá rẻ, dung lượng khủng, được yêu thích nhất hiện nay!
  • Gói HD120

    goi HD120 hot
    120.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :8.8 GB
    • Cước phát sinh : Mua thêm DATA
    Cú pháp : TAI5 HD120 gửi 9084
  • Gói HD200

    goi HD200 hot
    200.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :24.75GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 HD200 gửi 9084
  • Gói HD90

    goi HD90 hot
    90.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :5.5GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 HD90 gửi 9084
  • Gói C120

    goi C120 hot
    120.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :60GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 C120 gửi 9084

GÓI CƯỚC 4G MOBIFONE

  • Gói HD70

    goi HD70 hot
    70.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :3.8GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 HD70 gửi 9084
  • Gói HDP70

    goi HDP70 hot
    70.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :2GB
    • Cước phát sinh : Mua thêm DATA
    Cú pháp : TAI5 HDP70 gửi 9084
  • Gói HDP200

    goi HDP200 hot
    200.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :6.5GB
    • Cước phát sinh : Mua thêm DATA
    Cú pháp : TAI5 HDP200 gửi 9084
  • Gói HD90

    goi HD90 hot
    90.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :5.5GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 HD90 gửi 9084
  • Gói HD200

    goi HD200 hot
    200.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :24.75GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 HD200 gửi 9084
  • Gói HD120

    goi HD120 hot
    120.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :8.8 GB
    • Cước phát sinh : Mua thêm DATA
    Cú pháp : TAI5 HD120 gửi 9084
  • Gói HDP100

    100.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :3GB + 100p gọi
    • Cước phát sinh : Mua thêm DATA
    Cú pháp : TAI5 HDP100 gửi 9084
  • Gói HDP120

    120.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :4GB + 120p gọi
    • Cước phát sinh : Mua thêm DATA
    Cú pháp : TAI5 HDP120 gửi 9084
  • Gói HDP600

    600.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :20GB+ 600p gọi
    • Cước phát sinh : Mua thêm dung lượng
    Cú pháp : TAI5 HDP600 gửi 9084
  • Gói HDP300

    300.000 đ 30 ngày
    • Dung lượng :10GB+ 300p gọi
    • Cước phát sinh : Tính cước thông thường
    Cú pháp : TAI5 HDP300 gửi 9084

CÁC GÓI CƯỚC 3G MOBIFONE

  • Gói MIU

    goi MIU hot
    70,000đ 30 ngày
    • Dung lượng :3.8GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 MIU gửi 9084
  • Gói MIU90

    goi MIU90 hot
    90.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :5.5GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 MIU90 gửi 9084
  • Gói BMIU

    goi BMIU hot
    200.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :16.5GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 BMIU gửi 9084
  • Gói 3MIU

    goi 3MIU hot
    210.000đ 90 ngày
    • Dung lượng :12GB
    • Cước phát sinh : Miễn phí
    Cú pháp : TAI5 3MIU gửi 9084
  • Gói F200

    goi F200 hot
    200.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :20GB
    • Cước phát sinh : 9,77đ/50KB
    Cú pháp : TAI5 F200 gửi 9084
  • Gói M90

    goi M90 hot
    90.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :5.5GB
    • Cước phát sinh : 25đ/50Kb
    Cú pháp : TAI5 M90 gửi 9084
  • Gói M70

    goi M70 hot
    70.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :3.8GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 M70 gửi 9084
  • Gói M10

    goi M10 hot
    10.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :50MB
    • Cước phát sinh : 25đ/50KB
    Cú pháp : TAI5 M10 gửi 9084
  • Gói F70

    goi F70 hot
    70.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :7GB
    • Cước phát sinh : 9,77đ/50KB
    Cú pháp : TAI5 F70 gửi 9084
  • Gói C120

    goi C120 hot
    120.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :60GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 C120 gửi 9084
  • Gói M79

    79.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :4GB + 1020p
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 M79 gửi 9084
  • Gói M120

    120.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :8.8GB
    • Cước phát sinh : Tính cước thông thường
    Cú pháp : TAI5 M120 gửi 9084
  • Gói M50

    50.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :450MB
    • Cước phát sinh : 25đ/50KB
    Cú pháp : TAI5 M50 gửi 9084
  • Gói M25

    25.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :150MB
    • Cước phát sinh : 25đ/50KB
    Cú pháp : TAI5 M25 gửi 9084
  • Gói F150

    150.000đ 90 ngày
    • Dung lượng :3GB
    • Cước phát sinh : Miễn phí
    Cú pháp : TAI5 F150 gửi 9084
  • Gói F120

    120.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :12GB
    • Cước phát sinh : 200đ/MB
    Cú pháp : TAI5 F120 gửi 9084
  • Gói F300

    300.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :30GB
    • Cước phát sinh : 9,77đ/50KB
    Cú pháp : TAI5 F300 gửi 9084
  • Gói F90

    90.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :9 GB
    • Cước phát sinh : 9,77đ/50KB
    Cú pháp : TAI5 F90 gửi 9084
  • Gói F500

    500.000đ 360 ngày
    • Dung lượng :8GB
    • Cước phát sinh : Miễn phí
    Cú pháp : TAI5 F500 gửi 9084
  • Gói D90

    90.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :30GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 D90 gửi 9084
  • Gói MC90

    90.000đ 60 ngày
    • Dung lượng :5GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 MC90 gửi 9084
  • Gói D15

    15.000đ 3 ngày
    • Dung lượng :3GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 D15 gửi 9084
  • Gói D30

    30.000đ 7 ngày
    • Dung lượng :10.5GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 D30 gửi 9084
  • Gói CB5

    50.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :5 GB + 550p gọi
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 CB5 gửi 9084
  • Gói SV100

    50.000 đ 30 ngày
    • Dung lượng :100GB hoặc 2 GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 SV100 gửi 9084
  • Gói 12M120

    1.440.000đ 360 ngày
    • Dung lượng :132GB
    • Cước phát sinh : Miễn phí
    Cú pháp : TAI5 12M120 gửi 9084
  • Gói HSV25

    25.000 30 ngày
    • Dung lượng :2GB
    • Cước phát sinh : Miễn phí
    Cú pháp : TAI5 HSV25 gửi 9084
  • Gói 12M200

    2.400.000 360 ngày
    • Dung lượng :240 GB
    • Cước phát sinh : Miễn phí
    Cú pháp : TAI5 12M200 gửi 9084
  • Gói 12M200

    2.400.000 360 ngày
    • Dung lượng :240 GB
    • Cước phát sinh : Miễn phí
    Cú pháp : TAI5 12M200 gửi 9084
  • Gói HSV50

    50.000 30 ngày
    • Dung lượng :5GB
    • Cước phát sinh : Miễn phí
    Cú pháp : TAI5 HSV50 gửi 9084
  • Gói 12M70

    840.000đ 360 ngày
    • Dung lượng :60 GB
    • Cước phát sinh : Miễn phí
    Cú pháp : TAI5 12M70 gửi 9084
  • Gói 3M70

    210.000đ 90 ngày
    • Dung lượng :12GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 3M70 gửi 9084
  • Gói 6M70

    420.000đ 180 ngày
    • Dung lượng :27 GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 6M70 gửi 9084
  • Gói 6MIU

    420.000đ 180 ngày
    • Dung lượng :31.5GB
    • Cước phát sinh : Ngắt kết nối
    Cú pháp : TAI5 6MIU gửi 9084
  • Gói TV30

    20.000đ 30 ngày
    • Dung lượng :Xem 37 kênh truyền hình
    • Cước phát sinh : Tính cước thông thường
    Cú pháp : TAI5 TV30 gửi 9084
  • Gói DP100

    100.000 đ 30 ngày
    • Dung lượng :2GB+ 100p gọi+ 100sms
    • Cước phát sinh : Theo quy định
    Cú pháp : TAI5 DP100 gửi 9084
  • Gói F250

    250.000đ 180 ngày
    • Dung lượng :3GB
    • Cước phát sinh : Miễn phí
    Cú pháp : TAI5 F250 gửi 9084